Có 2 kết quả:
做祷告 zuò dǎo gào ㄗㄨㄛˋ ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ • 做禱告 zuò dǎo gào ㄗㄨㄛˋ ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pray
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pray
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0