Có 2 kết quả:

做祷告 zuò dǎo gào ㄗㄨㄛˋ ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ做禱告 zuò dǎo gào ㄗㄨㄛˋ ㄉㄠˇ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pray

Từ điển Trung-Anh

to pray